Từ "cinnamon fern" trong tiếng Anh có nghĩa là "dương xỉ quế". Đây là một loại cây dương xỉ thuộc họ Polypodiaceae, thường được tìm thấy ở các khu vực ẩm ướt. Đặc điểm nổi bật của dương xỉ quế là toàn thân cây có lông tơ, màu sắc giống như màu quế, và lá hình răng lược với các bào tử.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I saw a beautiful cinnamon fern in the forest."
(Tôi đã thấy một cây dương xỉ quế đẹp trong rừng.)
Câu phức: "The cinnamon fern thrives in damp environments, making it a common sight near streams."
(Dương xỉ quế phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt, làm cho nó trở thành một cảnh tượng phổ biến gần các dòng suối.)
Sử dụng nâng cao:
Trong văn học: "The cinnamon fern, with its delicate fronds, adds a touch of elegance to the forest floor." (Dương xỉ quế, với những lá mỏng manh của nó, mang đến một vẻ đẹp thanh lịch cho mặt đất trong rừng.)
Phân biệt biến thể:
Fern (dương xỉ): Là từ chung để chỉ tất cả các loại dương xỉ, không chỉ riêng dương xỉ quế.
Cinnamon (quế): Là từ chỉ một loại gia vị, nhưng trong trường hợp này, nó mô tả màu sắc của dương xỉ quế.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bracken (dương xỉ lớn): Một loại dương xỉ khác, thường lớn hơn và không có màu sắc giống quế.
Foliage (tán lá): Chỉ tán lá của cây, không nhất thiết phải là dương xỉ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Fernlike": Tính từ mô tả những thứ giống như dương xỉ.
"To branch out": Một cụm động từ có nghĩa là mở rộng hoặc đa dạng hóa, không liên quan trực tiếp đến dương xỉ nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển.
Tóm tắt:
Từ "cinnamon fern" không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn mang trong nó vẻ đẹp và sự phong phú của tự nhiên.